Từ vựng HSK
Dịch của 操练 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
操练
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
操練
Thứ tự nét cho 操练
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 操练
máy khoan; luyện tập
cāoliàn
Các ký tự liên quan đến 操练:
操
练
Ví dụ câu cho 操练
军事操练
jūnshì cāoliàn
huấn luyện quân sự
去操练
qù cāoliàn
đi đào tạo
进行操练
jìnháng cāoliàn
tiến hành khoan
操练身体
cāoliàn shēntǐ
để rèn luyện cơ thể
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc