Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
攀登
HSK 6
攀登
Thêm vào danh sách từ
leo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 攀登
leo
pāndēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
攀登山峰
pāndēng shānfēng
leo lên đỉnh núi
艰难的攀登
jiānnánde pāndēng
leo núi khó khăn
制定攀登计划
zhìdìng pāndēng jìhuá
lập kế hoạch leo núi
无法攀登的悬崖
wúfǎ pāndēng de xuányá
vách đá không thể leo lên được
Các ký tự liên quan
攀
登
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc