攀登

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 攀登

  1. leo
    pāndēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

攀登山峰
pāndēng shānfēng
leo lên đỉnh núi
艰难的攀登
jiānnánde pāndēng
leo núi khó khăn
制定攀登计划
zhìdìng pāndēng jìhuá
lập kế hoạch leo núi
无法攀登的悬崖
wúfǎ pāndēng de xuányá
vách đá không thể leo lên được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc