Thứ tự nét

Ý nghĩa của 支撑

  1. để chống đỡ, để hỗ trợ
    zhīchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

支撑屋顶
zhīchēng wūdǐng
để hỗ trợ một mái nhà
用桌子作支撑
yòng zhuōzǐ zuò zhīchēng
sử dụng cái bàn làm chỗ dựa
支撑结构
zhīchēng jiégòu
hỗ trợ cấu trúc hạ tầng
坑道里用柱子支撑着
kēngdào lǐ yòng zhùzǐ zhīchēng zháo
thư viện ngầm được hỗ trợ bởi các cột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc