Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
支流
HSK 6
支流
Thêm vào danh sách từ
nhánh sông, nước thải, dòng chảy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 支流
nhánh sông, nước thải, dòng chảy
zhīliú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
长江支流
chángjiāng zhīliú
một phụ lưu của sông Dương Tử
珠江的一条支流
zhūjiāng de yītiáo zhīliú
một phụ lưu của sông Zhujiang
河流支流
héliú zhīliú
nhánh sông
Các ký tự liên quan
支
流
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc