Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收拾

  1. để sắp xếp, ngăn nắp
    shōushi
  2. để đóng gói
    shōushi
  3. để đóng gói
    shōushi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急忙收拾
jímáng shōushi
dọn dẹp nhanh chóng
把房间收拾干净
bǎ fángjiān shōushi gānjìng
dọn phòng
收拾东西走人
shōushi dōngxi zǒu rén
để lấy đồ của một người và ra khỏi đây
收拾行李
shōushi xíngli
sắp xếp hành lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc