收据

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 收据

  1. nhận, trắng án
    shōujù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

存款收据
cúnkuǎn shōujù
nhận tiền gửi
销售收据
xiāoshòu shōujù
biên lai bán hàng
开一张收据
kāi yī zhāng shōujù
viết biên nhận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc