Dịch của 收益 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
收益
Tiếng Trung phồn thể
收益

Thứ tự nét cho 收益

Ý nghĩa của 收益

  1. thu nhập = earnings
    shōuyì

Các ký tự liên quan đến 收益:

Ví dụ câu cho 收益

削减收益
xuējiǎn shōuyì
cắt giảm thu nhập
巨大的收益
jùdàde shōuyì
doanh thu lớn
定期收益
dìngqī shōuyì
thu nhập định kỳ
有收益的资产
yǒu shōuyì de zīchǎn
kiếm được tài sản
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc