Từ vựng HSK
Dịch của 收益 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
收益
HSK 6
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
收益
Thứ tự nét cho 收益
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 收益
thu nhập = earnings
shōuyì
Các ký tự liên quan đến 收益:
收
益
Ví dụ câu cho 收益
削减收益
xuējiǎn shōuyì
cắt giảm thu nhập
巨大的收益
jùdàde shōuyì
doanh thu lớn
定期收益
dìngqī shōuyì
thu nhập định kỳ
有收益的资产
yǒu shōuyì de zīchǎn
kiếm được tài sản
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc