Dịch của 改为 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
改为
Tiếng Trung phồn thể
改為

Thứ tự nét cho 改为

Ý nghĩa của 改为

  1. thay đổi thành
    gǎiwéi

Các ký tự liên quan đến 改为:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc