Từ vựng HSK
Dịch của 改版 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
改版
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
改版
Thứ tự nét cho 改版
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 改版
ôn tập
gǎibǎn
Các ký tự liên quan đến 改版:
改
版
Ví dụ câu cho 改版
在改版之后
zài gǎibǎn zhīhòu
sau khi sửa đổi
进行改版
jìnháng gǎibǎn
sửa đổi
网站改版
wǎngzhàn gǎibǎn
sửa đổi trang web
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc