Thứ tự nét

Ý nghĩa của 改编

  1. để sửa đổi, để điều chỉnh
    gǎibiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长篇小说的电影改编
chángpiānxiǎoshuō de diànyǐng gǎibiān
phim chuyển thể từ tiểu thuyết
真人真事改编电影
zhēnrénzhēnshì gǎibiān diànyǐng
phim dựa trên các sự kiện có thật
改编小说为剧本
gǎibiān xiǎoshuō wéi jùběn
chuyển thể một cuốn tiểu thuyết thành một vở kịch
改编的剧本
gǎibiān de jùběn
vở kịch thích nghi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc