Dịch của 攻克 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
攻克
Tiếng Trung phồn thể
攻克

Thứ tự nét cho 攻克

Ý nghĩa của 攻克

  1. để nắm bắt, để lấy
    gōngkè

Các ký tự liên quan đến 攻克:

Ví dụ câu cho 攻克

攻克难关困难的问题
gōngkè nánguān kùnnánde wèntí
để vượt qua những vấn đề khó khăn
攻克敌军据点
gōngkè díjūn jùdiǎn
để chiếm một thành trì của kẻ thù
攻克堡垒
gōngkè bǎolěi
chinh phục pháo đài
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc