放弃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放弃

  1. từ bỏ, từ bỏ
    fàngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放弃国籍
fàngqì guójí
từ bỏ quyền công dân
放弃原来的计划
fàngqì yuánlái de jìhuà
từ bỏ kế hoạch ban đầu
放弃尝试
fàngqì chángshì
từ bỏ cố gắng
放弃机会
fàngqì jīhuì
bỏ lỡ một cơ hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc