Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
放手
HSK 6
放手
Thêm vào danh sách từ
để cho đi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 放手
để cho đi
fàngshǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
紧紧抓着死活都不肯放手
jǐn jǐnzhuā zháo sǐhuó dū bùkěn fàngshǒu
giữ chặt và không buông
放手去做吧
fàngshǒu qùzuò bā
cứ làm đi
大胆地放手
dàdǎndì fàngshǒu
hãy mạnh dạn để nó đi
放手不管
fàngshǒu bùguǎn
để nó đi
Các ký tự liên quan
放
手
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc