放手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放手

  1. để cho đi
    fàngshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

紧紧抓着死活都不肯放手
jǐn jǐnzhuā zháo sǐhuó dū bùkěn fàngshǒu
giữ chặt và không buông
放手去做吧
fàngshǒu qùzuò bā
cứ làm đi
大胆地放手
dàdǎndì fàngshǒu
hãy mạnh dạn để nó đi
放手不管
fàngshǒu bùguǎn
để nó đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc