放映

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放映

  1. để hiển thị, để chiếu
    fàngyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放映质量
fàngyìng zhìliàng
chất lượng chiếu
幻灯片放映
huàndēngpiàn fàngyìng
trình chiếu
放映电影
fàngyìng diànyǐng
chiếu phim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc