放肆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放肆

  1. không kiềm chế
    fàngsì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他竟敢放肆地说我太肥胖
tā jìnggǎn fàngsìdì shuō wǒ tài féipàng
anh ấy đã quá táo bạo khi nói rằng tôi quá béo
他小孩是一个鲁莽的,放肆的
tā xiǎohái shì yígè lǔmǎngde , fàngsìde
anh ấy là một đứa trẻ táo bạo và trơ tráo
他的大胆放肆使我十分惊讶
tā de dàdǎn fàngsì shǐ wǒ shífēn jīngyà
anh ấy làm tôi kinh ngạc bởi sự táo bạo của anh ấy
放肆的行为
fàngsìde xíngwéi
hành vi quen thuộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc