Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 3
>
故乡
HSK 6
New HSK 3
故乡
Thêm vào danh sách từ
quê quán, quê quán
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 故乡
quê quán, quê quán
gùxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
开往故乡的列车
kāiwǎng gùxiāng de lièchē
tàu về quê hương
故乡的风景
gùxiāng de fēngjǐng
phong cảnh quê hương
难忘的故乡
nánwàngde gùxiāng
quê hương khó quên
对故乡的怀念
duì gùxiāng de huáiniàn
kỷ niệm về quê hương
回到故乡
huídào gùxiāng
trở về Nha
Các ký tự liên quan
故
乡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc