故乡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 故乡

  1. quê quán, quê quán
    gùxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开往故乡的列车
kāiwǎng gùxiāng de lièchē
tàu về quê hương
故乡的风景
gùxiāng de fēngjǐng
phong cảnh quê hương
难忘的故乡
nánwàngde gùxiāng
quê hương khó quên
对故乡的怀念
duì gùxiāng de huáiniàn
kỷ niệm về quê hương
回到故乡
huídào gùxiāng
trở về Nha

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc