Dịch của 故 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
故
Tiếng Trung phồn thể
故
Thứ tự nét cho 故
Ý nghĩa của 故
- chếtgù
- cũ, trước đâygù
- lý do; tại vìgù
- sự cốgù
Ví dụ câu cho 故
非有他故
fēi yǒu tā gù
Không có lý do khác
借故离开
jiègù líkāi
rời đi với lý do
无故缺课
wúgù quēkè
bỏ qua lớp học mà không có lý do
无故缺勤
wúgù quēqín
vắng mặt mà không có lý do
不知何故
bùzhī hégù
không biết tại sao