Thứ tự nét

Ý nghĩa của 效力

  1. phục vụ
    xiàolì
  2. hiệu lực, lực lượng
    xiàolì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为国效力
wéi guó xiàolì
để phục vụ đất nước
共同效力
gòngtóng xiàolì
phục vụ cùng nhau
效力于加拿大队
xiàolì yú jiānádàduì
chơi cho đội Canada
拼命地效力
pīnmìng dì xiàolì
phục vụ một cách tuyệt vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc