Từ vựng HSK
Dịch của 效应 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
效应
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
效應
Thứ tự nét cho 效应
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 效应
hiệu ứng
xiàoyìng
Các ký tự liên quan đến 效应:
效
应
Ví dụ câu cho 效应
从众效应
cóngzhòng xiàoyìng
"hành vi chăn gia súc"
光电效应
guāngdiànxiàoyīng
hiệu ứng quang điện
潮汐效应
cháoxī xiàoyìng
hiệu ứng thủy triều
广告效应
guǎng gào xiàoyìng
hiệu ứng quảng cáo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc