敌视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敌视

  1. thù địch với; thù địch
    díshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敌视地对待好姐妹
díshì dì duìdài hǎo jiěmèi
thù địch với chị em tốt
对于敌视不予理睬
duìyú díshì bùyú lǐcǎi
bỏ qua sự thù địch
互相敌视的对手
hùxiāng díshì de duìshǒu
đối thủ thù địch lẫn nhau
不要这么敌视的看我
búyào zhème díshì de kàn wǒ
đừng nhìn tôi như kẻ thù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc