Thứ tự nét
Ví dụ câu
敌视地对待好姐妹
díshì dì duìdài hǎo jiěmèi
thù địch với chị em tốt
对于敌视不予理睬
duìyú díshì bùyú lǐcǎi
bỏ qua sự thù địch
互相敌视的对手
hùxiāng díshì de duìshǒu
đối thủ thù địch lẫn nhau
不要这么敌视的看我
búyào zhème díshì de kàn wǒ
đừng nhìn tôi như kẻ thù