敏捷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敏捷

  1. nhanh nhẹn
    mǐnjié
  2. nhanh nhẹn, nhanh nhẹn
    mǐnjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

思维敏捷
sīwéi mǐnjié
suy nghĩ nhanh
敏捷性
mǐnjiéxìng
nhanh nhẹn
敏捷的步伐
mǐnjiéde bùfá
tốc độ nhanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc