Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
救护车
HSK 5
New HSK 7-9
救护车
Thêm vào danh sách từ
xe cứu thương
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 救护车
xe cứu thương
jiùhùchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
被救护车送到医院
bèi jiùhùchē sòng dào yīyuàn
được đưa đến bệnh viện bằng xe cứu thương
救护车司机
jiùhùchē sījī
người lái xe xúc phạm
叫救护车
jiào jiùhùchē
gọi một chiếc xe đẩy
Các ký tự liên quan
救
护
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc