救护车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 救护车

  1. xe cứu thương
    jiùhùchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被救护车送到医院
bèi jiùhùchē sòng dào yīyuàn
được đưa đến bệnh viện bằng xe cứu thương
救护车司机
jiùhùchē sījī
người lái xe xúc phạm
叫救护车
jiào jiùhùchē
gọi một chiếc xe đẩy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc