Thứ tự nét
Ví dụ câu
救灾资金筹集
jiùzāi zījīn chóují
gây quỹ cứu trợ thiên tai
救灾人员
jiùzāi rényuán
nhân viên cứu trợ thiên tai
关注环境和救灾
guānzhù huánjìng hé jiùzāi
tập trung vào môi trường và cứu trợ thiên tai
第一个问题是救灾
dì yígè wèntíshì jiùzāi
vấn đề đầu tiên là giúp đỡ nạn nhân thiên tai