救灾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 救灾

  1. để giúp đỡ nạn nhân thiên tai
    jiùzāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

救灾资金筹集
jiùzāi zījīn chóují
gây quỹ cứu trợ thiên tai
救灾人员
jiùzāi rényuán
nhân viên cứu trợ thiên tai
关注环境和救灾
guānzhù huánjìng hé jiùzāi
tập trung vào môi trường và cứu trợ thiên tai
第一个问题是救灾
dì yígè wèntíshì jiùzāi
vấn đề đầu tiên là giúp đỡ nạn nhân thiên tai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc