教科书

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 教科书

  1. sách giáo khoa
    jiàokēshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一本好教科书
yī běn hǎo jiàokēshū
một cuốn sách giáo khoa tốt
这本教科书共有十五课
zhè běn jiàokēshū gòngyǒu shíwǔ kè
có 15 bài học trong sách giáo khoa này
物理教科书
wùlǐ jiàokēshū
sách giáo khoa vật lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc