敢情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敢情

  1. thật sự
    gǎnqing
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敢情你们是兄弟?
gǎnqíng nǐmen shì xiōngdì ?
các bạn là anh em?
如果你要帮忙的话,那敢情好
rúguǒ nǐ yào bāngmáng dehuà , nà gǎnqíng hǎo
nếu bạn muốn giúp đỡ, điều đó thật tuyệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc