Thứ tự nét

Ý nghĩa của 散

  1. giải tán
    sàn
  2. trở nên lỏng lẻo, sụp đổ
    sǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们昨天散得很晚
wǒmen zuótiān sàn dé hěnwǎn
hôm qua chúng tôi đã đi vắng rất muộn
客人散了
kèrén sàn le
khách rời đi
妻子离散
qīzǐ lísàn
gia đình tan vỡ
这场电影刚散
zhè cháng diànyǐng gāng sàn
buổi xem phim vừa kết thúc
行李没打好都散了
xínglǐ méi dǎ hǎo dū sàn le
hành lý không được đóng gói đúng cách và vương vãi
这把椅子散了
zhè bǎ yǐzǐ sàn le
chiếc ghế này đã sụp đổ
头发散了
tóu fāsàn le
mái tóc buông xõa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc