Dịch của 敬业 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
敬业
Tiếng Trung phồn thể
敬業
Thứ tự nét cho 敬业
Ví dụ câu cho 敬业
敬业态度
jìngyè tàidù
thái độ làm việc tôn trọng
爱岗敬业
àigǎngjìngyè
một người yêu công việc của mình và tận tâm với nó
敬业奉献
jìngyè fèngxiàn
sự cống hiến cho công việc và sự tận tâm của một người
敬业精神
jìngyè jīngshén
tinh thần tôn trọng công việc