Dịch của 敬业 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
敬业
Tiếng Trung phồn thể
敬業

Thứ tự nét cho 敬业

Ý nghĩa của 敬业

  1. tận tâm với công việc của một người
    jìngyè

Các ký tự liên quan đến 敬业:

Ví dụ câu cho 敬业

敬业态度
jìngyè tàidù
thái độ làm việc tôn trọng
爱岗敬业
àigǎngjìngyè
một người yêu công việc của mình và tận tâm với nó
敬业奉献
jìngyè fèngxiàn
sự cống hiến cho công việc và sự tận tâm của một người
敬业精神
jìngyè jīngshén
tinh thần tôn trọng công việc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc