Từ vựng HSK
Dịch của 敬佩 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
敬佩
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
敬佩
Thứ tự nét cho 敬佩
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 敬佩
quý trọng
jìngpèi
Các ký tự liên quan đến 敬佩:
敬
佩
Ví dụ câu cho 敬佩
我们对金牌获得者极为敬佩
wǒmen duì jīnpái huòdézhě jíwéi jìngpèi
chúng tôi rất ngưỡng mộ những người đoạt huy chương vàng
对某人敬佩不已
duì mǒurén jìngpèi bùyǐ
đầy ngưỡng mộ đối với sb.
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc