Dịch của 敬佩 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
敬佩
Tiếng Trung phồn thể
敬佩

Thứ tự nét cho 敬佩

Ý nghĩa của 敬佩

  1. quý trọng
    jìngpèi

Các ký tự liên quan đến 敬佩:

Ví dụ câu cho 敬佩

我们对金牌获得者极为敬佩
wǒmen duì jīnpái huòdézhě jíwéi jìngpèi
chúng tôi rất ngưỡng mộ những người đoạt huy chương vàng
对某人敬佩不已
duì mǒurén jìngpèi bùyǐ
đầy ngưỡng mộ đối với sb.
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc