敬意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敬意

  1. tôn trọng, tưởng nhớ
    jìngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我送你这件礼物以表敬意
wǒ sòng nǐ zhè jiàn lǐwù yǐ biǎo jìngyì
Tôi tặng bạn món quà này như một biểu hiện của sự tôn trọng của tôi
向他转达我的敬意
xiàng tā zhuǎndá wǒ de jìngyì
cho anh ấy sự tôn trọng của tôi
崇高的敬意
chónggāode jìngyì
sự tôn trọng lớn
致热烈的敬意
zhì rèliède jìngyì
trân trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc