Thứ tự nét
Ví dụ câu
我给大家敬酒
wǒ gěi dàjiā jìngjiǔ
Tôi đề nghị nâng ly chúc mừng mọi người
向新娘新郎敬酒
xiàng xīnniáng xīnláng jìngjiǔ
nâng ly cầu hôn cô dâu và chú rể
向宾客敬酒
xiàng bīnkè jìngjiǔ
đề xuất nâng ly chúc mừng khách
相互敬酒
xiānghù jìngjiǔ
đề xuất nâng ly chúc mừng nhau