敬重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敬重

  1. tôn trọng
    jìngzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因人格高贵而敬重
yīn réngé gāoguì ér jìngzhòng
tôn trọng phẩm chất cá nhân cao
彼此敬重
bǐcǐ jìngzhòng
tôn trọng lẫn nhau
敬重这位老教师
jìngzhòng zhèwèi lǎo jiàoshī
tôn trọng người thầy cũ này
他受到朋友们的敬重
tā shòudào péngyǒumén de jìngzhòng
anh ấy được bạn bè tôn trọng
敬重大自然
jìngzhòng dàzìrán
tôn trọng thiên nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc