Thứ tự nét
Ví dụ câu
因人格高贵而敬重
yīn réngé gāoguì ér jìngzhòng
tôn trọng phẩm chất cá nhân cao
彼此敬重
bǐcǐ jìngzhòng
tôn trọng lẫn nhau
敬重这位老教师
jìngzhòng zhèwèi lǎo jiàoshī
tôn trọng người thầy cũ này
他受到朋友们的敬重
tā shòudào péngyǒumén de jìngzhòng
anh ấy được bạn bè tôn trọng
敬重大自然
jìngzhòng dàzìrán
tôn trọng thiên nhiên