敲门

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敲门

  1. gõ cửa
    qiāomén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

先敲门再进去
xiān qiāomén zài jìnqù
gõ cửa trước khi bạn vào
响起了敲门声
xiǎngqǐ le qiāomén shēng
Có tiếng gõ cửa
我觉得似乎有人敲门
wǒ juéde sìhū yǒurén qiāomén
đối với tôi dường như có ai đó đang gõ cửa
有人敲门了
yǒurén qiāomén le
ai đó gõ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc