Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
敲门
New HSK 5
敲门
Thêm vào danh sách từ
gõ cửa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 敲门
gõ cửa
qiāomén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
先敲门再进去
xiān qiāomén zài jìnqù
gõ cửa trước khi bạn vào
响起了敲门声
xiǎngqǐ le qiāomén shēng
Có tiếng gõ cửa
我觉得似乎有人敲门
wǒ juéde sìhū yǒurén qiāomén
đối với tôi dường như có ai đó đang gõ cửa
有人敲门了
yǒurén qiāomén le
ai đó gõ
Các ký tự liên quan
敲
门
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc