整洁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 整洁

  1. duyên dáng
    zhěngjié
  2. gọn gàng
    zhěngjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整洁方法
zhěngjié fāngfǎ
phương pháp duyên dáng
整洁性
zhěngjié xìng
sang trọng
整洁形象
zhěngjié xíngxiàng
hình ảnh duyên dáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc