Từ vựng HSK
Dịch của 整洁 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
整洁
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
整潔
Thứ tự nét cho 整洁
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 整洁
duyên dáng
zhěngjié
gọn gàng
zhěngjié
Các ký tự liên quan đến 整洁:
整
洁
Ví dụ câu cho 整洁
整洁方法
zhěngjié fāngfǎ
phương pháp duyên dáng
整洁性
zhěngjié xìng
sang trọng
整洁形象
zhěngjié xíngxiàng
hình ảnh duyên dáng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc