整顿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 整顿

  1. tổ chức lại, củng cố
    zhěngdùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整顿财务
zhěng*dùn cáiwù
giải quyết các vấn đề tài chính
整顿币制
zhěng*dùn bìzhì
để điều chỉnh lại tiền tệ
公司整顿
gōngsī zhěng*dùn
cải chính công ty
整顿市场
zhěng*dùn shìchǎng
tiếp nhận thị trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc