Dịch của 敷衍 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
敷衍
Tiếng Trung phồn thể
敷衍

Thứ tự nét cho 敷衍

Ý nghĩa của 敷衍

  1. nửa vời
    fūyǎn

Các ký tự liên quan đến 敷衍:

Ví dụ câu cho 敷衍

敷衍了事
fūyǎnliǎoshì
làm việc nửa vời
敷衍的方式
fūyǎn de fāngshì
một cách chiếu lệ
了他完全是在敷衍我
le tā wánquán shì zài fūyǎn wǒ
anh ấy đã rất thuận tay với tôi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc