Từ vựng HSK
Dịch của 敷衍 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
敷衍
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
敷衍
Thứ tự nét cho 敷衍
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 敷衍
nửa vời
fūyǎn
Các ký tự liên quan đến 敷衍:
敷
衍
Ví dụ câu cho 敷衍
敷衍了事
fūyǎnliǎoshì
làm việc nửa vời
敷衍的方式
fūyǎn de fāngshì
một cách chiếu lệ
了他完全是在敷衍我
le tā wánquán shì zài fūyǎn wǒ
anh ấy đã rất thuận tay với tôi
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc