Dịch của 文科 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
文科
Tiếng Trung phồn thể
文科

Thứ tự nét cho 文科

Ý nghĩa của 文科

  1. khoa học nhân văn
    wénkē

Các ký tự liên quan đến 文科:

Ví dụ câu cho 文科

我准备考文科
wǒ zhǔnbèi kǎo wénkē
Tôi sẽ tham gia kỳ thi nghệ thuật tự do
我上大学时读文科
wǒ shàng dà xuéshí dú wénkē
Tôi đã học nghệ thuật tự do ở trường đại học
许多理科学生还没有决定是学文科还是
xǔduō lǐkē xué shēnghuán méiyǒu juédìng shì xué wénkē háishì
nhiều sinh viên chưa quyết định nên học nhân văn hay khoa học
文科硕士
wénkē shuòshì
thạc sĩ nghệ thuật
学文科课程
xué wénkē kèchéng
học các khóa học nghệ thuật tự do
完成文科学位
wánchéng wénkē xuéwèi
hoàn thành một văn bằng nghệ thuật tự do
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc