斗争

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 斗争

  1. chiến đấu
    dòuzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

斗争精神
dòuzhēng jīngshén
tinh thần chiến đấu
阶级斗争
jiējí dòuzhēng
đấu tranh giai cấp
与困难作斗争
yǔ kùnnán zuò dòuzhēng
nỗ lực vượt qua khó khăn
参与斗争
cānyù dòuzhēng
tham gia vào cuộc đấu tranh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc