Tiếng Trung giản thể
斗心眼儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不得不斗心眼儿
bùdébù dòuxīnyǎnér
không có lựa chọn nào khác ngoài đối thủ về trí thông minh
你得跟他斗心眼儿
nǐ dé gēn tā dòuxīnyǎnér
bạn phải có một trận chiến đấu trí với anh ta
经常跟人斗心眼儿
jīngcháng gēnrén dòuxīnyǎnér
thường xuyên có những trận đấu trí với mọi người