Trang chủ>斗心眼儿

Tiếng Trung giản thể

斗心眼儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 斗心眼儿

  1. trận chiến đấu trí
    dòu xīnyǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不得不斗心眼儿
bùdébù dòuxīnyǎnér
không có lựa chọn nào khác ngoài đối thủ về trí thông minh
你得跟他斗心眼儿
nǐ dé gēn tā dòuxīnyǎnér
bạn phải có một trận chiến đấu trí với anh ta
经常跟人斗心眼儿
jīngcháng gēnrén dòuxīnyǎnér
thường xuyên có những trận đấu trí với mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc