Dịch của 斗 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 斗

Ý nghĩa của 斗

  1. chiến đấu
    dòu
  2. gáo
    dòu
  3. gáo
    dòu

Ví dụ câu cho 斗

dǒu
lắc
tiết diện
liào
vật chất
Phòng ban
dǒu
run rẩy
liào
vật chất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc