Thứ tự nét
Ví dụ câu
谁能料到这个啊
shuí néng liàodào zhègè ā
ai có thể dự đoán được điều này!
这早就应该料到
zhè zǎojiù yīnggāi liàodào
nó được mong đợi
他什么也没有料到
tā shénme yě méiyǒu liàodào
anh ấy không nghi ngờ bất cứ điều gì
没有料到
méiyǒu liàodào
không thể lường trước được
料到事件的进展
liàodào shìjiàn de jìnzhǎn
dự đoán diễn biến của các sự kiện