料到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 料到

  1. dự đoán
    liàodào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谁能料到这个啊
shuí néng liàodào zhègè ā
ai có thể dự đoán được điều này!
这早就应该料到
zhè zǎojiù yīnggāi liàodào
nó được mong đợi
他什么也没有料到
tā shénme yě méiyǒu liàodào
anh ấy không nghi ngờ bất cứ điều gì
没有料到
méiyǒu liàodào
không thể lường trước được
料到事件的进展
liàodào shìjiàn de jìnzhǎn
dự đoán diễn biến của các sự kiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc