Thứ tự nét

Ý nghĩa của 斩

  1. chặt đầu
    zhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

斩敌人
zhǎn dí rén
hành quyết kẻ thù
斩鸡头
zhǎn jītóu
cắt đầu gà
斩掉手
zhǎndiào shǒu
chặt tay
要斩了你
yàozhǎn le nǐ
tôi sẽ giết chết bạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc