Trang chủ>HSK 6>斩钉截铁
斩钉截铁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 斩钉截铁

  1. kiên quyết và dứt khoát
    zhǎn dīng jié tiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他回绝得那么斩钉截铁
tā huíjué dé nàme zhǎndīngjiétiě
anh ấy đã từ chối với sự kiên quyết như vậy
办事斩钉截铁
bànshì zhǎndīngjiétiě
giải quyết công việc một cách dứt khoát
从来都是斩钉截铁
cónglái dūshì zhǎndīngjiétiě
luôn luôn được phân loại
斩钉截铁地回答
zhǎndīngjiétiě dì huídá
trả lời phân loại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc