Thứ tự nét
Ví dụ câu
他回绝得那么斩钉截铁
tā huíjué dé nàme zhǎndīngjiétiě
anh ấy đã từ chối với sự kiên quyết như vậy
办事斩钉截铁
bànshì zhǎndīngjiétiě
giải quyết công việc một cách dứt khoát
从来都是斩钉截铁
cónglái dūshì zhǎndīngjiétiě
luôn luôn được phân loại
斩钉截铁地回答
zhǎndīngjiétiě dì huídá
trả lời phân loại