Thứ tự nét
Ví dụ câu
无情地断绝父子关系
wúqíngdì duànjué fùzǐ guānxì
tàn nhẫn cắt đứt mối quan hệ giữa cha và con trai
与老朋友断绝往来
yǔ lǎopéngyǒu duànjué wǎnglái
chia tay người bạn cũ
断绝交通
duànjué jiāotōng
dừng xe cộ
与邻国断绝外交
yǔ línguó duànjué wàijiāo
cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước mới