断绝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 断绝

  1. cắt đứt
    duànjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无情地断绝父子关系
wúqíngdì duànjué fùzǐ guānxì
tàn nhẫn cắt đứt mối quan hệ giữa cha và con trai
与老朋友断绝往来
yǔ lǎopéngyǒu duànjué wǎnglái
chia tay người bạn cũ
断绝交通
duànjué jiāotōng
dừng xe cộ
与邻国断绝外交
yǔ línguó duànjué wàijiāo
cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc