Thứ tự nét
Ví dụ câu
这对我不算新奇
zhè duì wǒ bùsuàn xīnqí
nó không mới đối với tôi
处处觉得新奇
chǔchù juéde xīnqí
cảm thấy lạ ở khắp mọi nơi
新奇的地方
xīnqíde dìfāng
một nơi lạ
那件事并不新奇
nà jiàn shì bìngbù xīnqí
điều này không mới chút nào
新奇的事件
xīnqíde shìjiàn
một sự kiện tò mò