Dịch của 新奇 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
新奇
Tiếng Trung phồn thể
新奇

Thứ tự nét cho 新奇

Ý nghĩa của 新奇

  1. lạ, mới
    xīnqí

Các ký tự liên quan đến 新奇:

Ví dụ câu cho 新奇

这对我不算新奇
zhè duì wǒ bùsuàn xīnqí
nó không mới đối với tôi
处处觉得新奇
chǔchù juéde xīnqí
cảm thấy lạ ở khắp mọi nơi
新奇的地方
xīnqíde dìfāng
một nơi lạ
那件事并不新奇
nà jiàn shì bìngbù xīnqí
điều này không mới chút nào
新奇的事件
xīnqíde shìjiàn
một sự kiện tò mò
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc