新娘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 新娘

  1. vị hôn thê
    xīnniáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

羞怯的新娘
xiūqiède xīnniáng
cô dâu rụt rè
打扮新娘
dǎbàn xīnniáng
trang điểm cho cô dâu
亲吻新娘
qīnwěn xīnniáng
hôn cô dâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc