Dịch của 新式 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
新式
Tiếng Trung phồn thể
新式

Thứ tự nét cho 新式

Ý nghĩa của 新式

  1. kiểu mới
    xīnshì

Các ký tự liên quan đến 新式:

Ví dụ câu cho 新式

新式背包
xīnshì bēibāo
ba lô hiện đại
她有非常新式的观点
tā yǒu fēicháng xīnshì de guāndiǎn
cô ấy có những ý tưởng rất hiện đại
供应新式产品
gōngyìng xīnshì chǎnpǐn
cung cấp sản phẩm mới
实现新式设备
shíxiàn xīnshì shèbèi
thực hiện thiết bị hiện đại
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc