Dịch của 新生 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
新生
Tiếng Trung phồn thể
新生
Thứ tự nét cho 新生
Ví dụ câu cho 新生
新生后天入学
xīnshēng hòutiān rùxué
học sinh mới sẽ bắt đầu lớp học ngày mốt
扩招新生
kuòzhāo xīnshēng
để gia hạn tiếp nhận sinh viên mới
开始招收新生
kāishǐ zhāoshōu xīnshēng
bắt đầu tiếp nhận học sinh mới
录取新生
lùqǔ xīnshēng
đăng ký học sinh mới
大一新生
dàyī xīnshēng
một sinh viên năm nhất mới